Có 1 kết quả:
鬼鬼祟祟 guǐ guǐ suì suì ㄍㄨㄟˇ ㄍㄨㄟˇ ㄙㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
guǐ guǐ suì suì ㄍㄨㄟˇ ㄍㄨㄟˇ ㄙㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sneaky
(2) secretive
(3) furtive
(2) secretive
(3) furtive
Bình luận 0
guǐ guǐ suì suì ㄍㄨㄟˇ ㄍㄨㄟˇ ㄙㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0